Bài viết này của Thành Tây sẽ cung cấp cho bạn thông tin về cách sử dụng giới từ trong câu “Satisfied đi với giới từ gì?” và cung cấp các bài tập để bạn luyện tập cấu trúc này.
Bạn sẽ tìm hiểu về những giới từ thường được sử dụng và cách chọn đúng giới từ để sử dụng trong câu. Qua đó, bạn sẽ cải thiện kỹ năng viết và nói của mình trong tiếng Anh. Hãy đọc bài viết này để học thêm về cấu trúc và bài tập liên quan đến chủ đề này.
Nội dung chính:
Satisfied là gì?
Satisfied là tính từ mang nghĩa “cảm thấy hài lòng, vừa ý hay thỏa mãn về 1 điều gì đấy.”
Phiên âm: /ˈsætɪsfaɪd/
Ví dụ 1:
- My father seems to be very satisfied with my recent academic performance.
Cha tôi dường như rất hài lòng về thành tích học tập của tôi trong thời gian qua.
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
Satisfied đi với giới từ gì?
Không giống như đa số những tính từ khác trong tiếng Anh khi chúng có thể được theo sau bởi nhiều giới từ nhằm diễn đạt những ý nghĩa khác nhau, Satisfied chỉ đi cùng giới từ “with” với nghĩa “hài lòng vì 1 điều gì đó diễn ra đúng theo ý của mình”.
Cấu trúc 1: Be (not) satisfied with something
Ví dụ 1:
- Mary is not satisfied with the Màu sắc of the car.
Mary không hài lòng với màu sắc của chiếc xe này cho lắm.
Cấu trúc 2: Appear/Seem/Feel/Look + (to be) + satisfied with something
Ngoài động từ tobe, cụm từ satisfied with còn có thể được đứng sau những động từ liên kết chỉ nhận thức như appear, seem, feel, look… nhằm diễn tả rõ hơn cảm giác hài lòng và thỏa mãn.
Cụ thể, những từ appear, seem, feel, look khi đi kèm với cụm từ satisfied with thì lần lượt mang nghĩa “xem ra khá hài lòng, coi bộ hài lòng, cảm thấy hài lòng và trông có vẻ hài lòng đối với 1 sự vật, sự việc nào đó”.
Ví dụ 1:
- My boss seems to be very satisfied with my business plan for the next quarter.
Sếp tôi dường như rất hài lòng với bản kế hoạch kinh doanhcủa tôi cho quý tiếp theo.
Tham khảo thêm về các loại từ trong tiếng Anh
Nhận biết Satisfied, Satisfying và Satisfactory
Tuy đều là những tính từ diễn tả cảm giác hài lòng nhưng Satisfied, Satisfying và Satisfactory lại có 1 chút khác về ngữ nghĩa.
Satisfied
Satisfied /ˈsæt.ɪs.faɪd/
Là tính từ miêu tả cảm giác hài lòng hoặc đã đáp ứng được yêu cầu nào đó. Đây là từ được sử dụng để miêu tả trạng thái của người hoặc đồ vật.
Ví dụ:
- I am satisfied with the results
Tôi hài lòng với kết quả
Cấu trúc 1: Be (not) satisfied with something
Cấu trúc 2: Appear/seem/feel/look + (to be) + satisfied with something
Satisfying
Satisfying /ˈsæt.ɪs.faɪ.ɪŋ/
Là động từ miêu tả hành động làm cho ai đó cảm thấy hài lòng hoặc thoả mãn. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một trải nghiệm tích cực.
Ví dụ:
- The meal was very satisfying
Bữa ăn rất đầy đủ và ngon miệng
Cấu trúc 1: Something + be + satisfying
Cấu trúc 2: It is satisfying to do sth
Satisfactory
Satisfactory /ˌsæt.ɪsˈfæk.tər.i/
Là tính từ miêu tả cái gì đó đạt được tiêu chuẩn hoặc yêu cầu đặt ra. Từ này thường được sử dụng để đánh giá một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ:
- The quality of the product was satisfactory
Chất lượng sản phẩm đạt yêu cầu
Cấu trúc: Something + be + satisfactory
Những danh từ thường được kết hợp cùng satisfactory như: a satisfactory + answer /outcome/result/solution/perfor.
Tham khảo thêm về Consider đi với giới từ gì?
Thành ngữ với “SATISFIED”
Thành ngữ khác thể hiện sự hài lòng
Thành ngữ | Giải thích ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Meet (someone’s) expectations | Nói về một sự vật/sự việc nào đó diễn ra theo đúng những gì mong đợi, làm thỏa mãn kỳ vọng của ai đó | I’m so excited about the new movie, I hope it will meet my expectations (Tôi rất háo hức về bộ phim mới, tôi hy vọng nó sẽ đáp ứng được kỳ vọng của tôi.) |
To feel a glow of happiness | Cảm nhận được ánh sáng rực rỡ của niềm hạnh phúc | I felt a warm glow of happiness when staying next to him. (Tôi cảm thấy một tia sáng hạnh phúc ấm áp khi ở bên cạnh anh ấy.) |
To be a happy camper | Nghĩa đen: là một người cắm trại vui vẻ Nghĩa bóng: Cảm thấy hài lòng, hạnh phúc với những gì đang có | She will still be a happy camper regardless of the final outcome. (Cô ấy vẫn sẽ luôn cảm thấy hài lòng cho dù kết quả cuối cùng có như thế nào.) |
To jump for joy | Nhảy lên vì hạnh phúc, cực kỳ vui vẻ | I jumped for joy after hearing that announcement. (Tôi đã nhảy lên vì sung sướng khi nghe thấy thông báo đó.) |
Grin from ear to ear | Nghĩa đen: Cười toe toét, cười ngoác miệng đến tận mang tai Nghĩa bóng: Trông cực kỳ hạnh phúc | He was grinning from ear to ear when hearing the good news from us. (Anh ấy cười ngoác miệng khi nghe thấy tin tốt từ chúng tôi.) |
Having a whale of a time | Bản thân đã có một khoảng thời gian/khoảnh khắc tuyệt vời, hạnh phúc (“whale – cá voi” là biểu tượng của sự may mắn, bình an và nội lực bên trong mỗi người) | He had a whale of a time at his birthday party with his family. (Anh ấy đã có một khoảng thời gian hạnh phúc trong bữa tiệc sinh nhật cùng gia đình.) |
Bài tập vận dụng
Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng từ thích hợp trong danh sách: Satisfied, Satisfying, Satisfactory.
- The hotel room was clean and comfortable, and the service was _________. (Satisfying/Satisfied/Satisfactory)
- The company’s performance this year was _________, but there is still room for improvement. (Satisfying/Satisfied/Satisfactory)
- After a long day of hiking, the delicious meal was very _________. (Satisfying/Satisfied/Satisfactory)
- I am _________ with the progress we have made so far. (Satisfying/Satisfied/Satisfactory)
- The product’s quality was not _________, so I returned it for a refund. (Satisfying/Satisfied/Satisfactory)
Đáp án:
- Satisfactory
- Satisfactory
- Satisfying
- Satisfied
- Satisfactory
Tham khảo thêm: Các ngôi trong tiếng Anh
Việc sử dụng đúng giới từ trong câu “Satisfied đi với giới từ gì?” là rất quan trọng để giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy.
Bài viết đã giới thiệu cho bạn những giới từ thường được sử dụng nhất, cùng với các ví dụ và bài tập để bạn luyện tập cấu trúc này. Để nâng cao kỹ năng viết và nói của mình, hãy tiếp tục thực hành và sử dụng những giới từ đã học vào các bài viết, câu hỏi và trả lời trong giao tiếp hàng ngày và đừng quên truy cập vào Blog học tiếng anh của chúng tôi để đón đọc các chia sẻ mới nhất nhé!